Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / GHS Đảo
OMR
=
GH₵
15/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 34,879 GH₵ 36,732 5,04%
3 tháng GH₵ 32,293 GH₵ 36,732 13,75%
1 năm GH₵ 27,413 GH₵ 36,732 27,28%
2 năm GH₵ 19,614 GH₵ 37,992 87,28%
3 năm GH₵ 14,929 GH₵ 37,992 146,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Cedi Ghana (GHS)
OMR 1GH₵ 36,732
OMR 5GH₵ 183,66
OMR 10GH₵ 367,32
OMR 25GH₵ 918,30
OMR 50GH₵ 1.836,61
OMR 100GH₵ 3.673,21
OMR 250GH₵ 9.183,04
OMR 500GH₵ 18.366
OMR 1.000GH₵ 36.732
OMR 5.000GH₵ 183.661
OMR 10.000GH₵ 367.321
OMR 25.000GH₵ 918.304
OMR 50.000GH₵ 1.836.607
OMR 100.000GH₵ 3.673.215
OMR 500.000GH₵ 18.366.075