Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PEN Đảo
GH₵
=
S/
10/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,2669 S/ 0,2797 4,19%
3 tháng S/ 0,2669 S/ 0,3128 14,07%
1 năm S/ 0,2669 S/ 0,3522 14,89%
2 năm S/ 0,2629 S/ 0,5087 47,53%
3 năm S/ 0,2629 S/ 0,6878 59,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Nuevo sol Peru (PEN)
GH₵ 100S/ 26,565
GH₵ 500S/ 132,83
GH₵ 1.000S/ 265,65
GH₵ 2.500S/ 664,13
GH₵ 5.000S/ 1.328,27
GH₵ 10.000S/ 2.656,53
GH₵ 25.000S/ 6.641,33
GH₵ 50.000S/ 13.283
GH₵ 100.000S/ 26.565
GH₵ 500.000S/ 132.827
GH₵ 1.000.000S/ 265.653
GH₵ 2.500.000S/ 664.133
GH₵ 5.000.000S/ 1.328.266
GH₵ 10.000.000S/ 2.656.532
GH₵ 50.000.000S/ 13.282.658