Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / GHS Đảo
S/
=
GH₵
09/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,5747 GH₵ 3,7264 2,65%
3 tháng GH₵ 3,1966 GH₵ 3,7264 15,73%
1 năm GH₵ 2,8394 GH₵ 3,7264 16,82%
2 năm GH₵ 1,9660 GH₵ 3,8044 88,74%
3 năm GH₵ 1,4540 GH₵ 3,8044 146,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Cedi Ghana (GHS)
S/ 1GH₵ 3,7468
S/ 5GH₵ 18,734
S/ 10GH₵ 37,468
S/ 25GH₵ 93,671
S/ 50GH₵ 187,34
S/ 100GH₵ 374,68
S/ 250GH₵ 936,71
S/ 500GH₵ 1.873,42
S/ 1.000GH₵ 3.746,84
S/ 5.000GH₵ 18.734
S/ 10.000GH₵ 37.468
S/ 25.000GH₵ 93.671
S/ 50.000GH₵ 187.342
S/ 100.000GH₵ 374.684
S/ 500.000GH₵ 1.873.420