Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2880 | zł 0,3043 | 1,36% |
3 tháng | zł 0,2880 | zł 0,3257 | 11,10% |
1 năm | zł 0,2880 | zł 0,3981 | 17,87% |
2 năm | zł 0,2880 | zł 0,5948 | 51,15% |
3 năm | zł 0,2880 | zł 0,6830 | 56,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Złoty Ba Lan (PLN) |
GH₵ 100 | zł 28,712 |
GH₵ 500 | zł 143,56 |
GH₵ 1.000 | zł 287,12 |
GH₵ 2.500 | zł 717,79 |
GH₵ 5.000 | zł 1.435,58 |
GH₵ 10.000 | zł 2.871,16 |
GH₵ 25.000 | zł 7.177,89 |
GH₵ 50.000 | zł 14.356 |
GH₵ 100.000 | zł 28.712 |
GH₵ 500.000 | zł 143.558 |
GH₵ 1.000.000 | zł 287.116 |
GH₵ 2.500.000 | zł 717.789 |
GH₵ 5.000.000 | zł 1.435.578 |
GH₵ 10.000.000 | zł 2.871.156 |
GH₵ 50.000.000 | zł 14.355.778 |