Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PLN Đảo
GH₵
=
10/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2880 0,3043 1,36%
3 tháng 0,2880 0,3257 11,10%
1 năm 0,2880 0,3981 17,87%
2 năm 0,2880 0,5948 51,15%
3 năm 0,2880 0,6830 56,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Złoty Ba Lan (PLN)
GH₵ 100 28,712
GH₵ 500 143,56
GH₵ 1.000 287,12
GH₵ 2.500 717,79
GH₵ 5.000 1.435,58
GH₵ 10.000 2.871,16
GH₵ 25.000 7.177,89
GH₵ 50.000 14.356
GH₵ 100.000 28.712
GH₵ 500.000 143.558
GH₵ 1.000.000 287.116
GH₵ 2.500.000 717.789
GH₵ 5.000.000 1.435.578
GH₵ 10.000.000 2.871.156
GH₵ 50.000.000 14.355.778