Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 3,2857 | GH₵ 3,4835 | 3,13% |
3 tháng | GH₵ 3,0705 | GH₵ 3,4835 | 12,87% |
1 năm | GH₵ 2,5118 | GH₵ 3,4835 | 22,80% |
2 năm | GH₵ 1,6812 | GH₵ 3,4835 | 104,76% |
3 năm | GH₵ 1,4641 | GH₵ 3,4835 | 126,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Cedi Ghana (GHS) |
zł 1 | GH₵ 3,4816 |
zł 5 | GH₵ 17,408 |
zł 10 | GH₵ 34,816 |
zł 25 | GH₵ 87,039 |
zł 50 | GH₵ 174,08 |
zł 100 | GH₵ 348,16 |
zł 250 | GH₵ 870,39 |
zł 500 | GH₵ 1.740,78 |
zł 1.000 | GH₵ 3.481,56 |
zł 5.000 | GH₵ 17.408 |
zł 10.000 | GH₵ 34.816 |
zł 25.000 | GH₵ 87.039 |
zł 50.000 | GH₵ 174.078 |
zł 100.000 | GH₵ 348.156 |
zł 500.000 | GH₵ 1.740.779 |