Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / GHS Đảo
=
GH₵
10/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,2857 GH₵ 3,4835 3,13%
3 tháng GH₵ 3,0705 GH₵ 3,4835 12,87%
1 năm GH₵ 2,5118 GH₵ 3,4835 22,80%
2 năm GH₵ 1,6812 GH₵ 3,4835 104,76%
3 năm GH₵ 1,4641 GH₵ 3,4835 126,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 3,4816
5GH₵ 17,408
10GH₵ 34,816
25GH₵ 87,039
50GH₵ 174,08
100GH₵ 348,16
250GH₵ 870,39
500GH₵ 1.740,78
1.000GH₵ 3.481,56
5.000GH₵ 17.408
10.000GH₵ 34.816
25.000GH₵ 87.039
50.000GH₵ 174.078
100.000GH₵ 348.156
500.000GH₵ 1.740.779