Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / QAR Đảo
GH₵
=
ر.ق
09/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,2621 ر.ق 0,2714 3,41%
3 tháng ر.ق 0,2621 ر.ق 0,2939 10,82%
1 năm ر.ق 0,2621 ر.ق 0,3453 14,95%
2 năm ر.ق 0,2492 ر.ق 0,4841 45,86%
3 năm ر.ق 0,2492 ر.ق 0,6358 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Riyal Qatar (QAR)
GH₵ 100ر.ق 26,128
GH₵ 500ر.ق 130,64
GH₵ 1.000ر.ق 261,28
GH₵ 2.500ر.ق 653,20
GH₵ 5.000ر.ق 1.306,40
GH₵ 10.000ر.ق 2.612,81
GH₵ 25.000ر.ق 6.532,02
GH₵ 50.000ر.ق 13.064
GH₵ 100.000ر.ق 26.128
GH₵ 500.000ر.ق 130.640
GH₵ 1.000.000ر.ق 261.281
GH₵ 2.500.000ر.ق 653.202
GH₵ 5.000.000ر.ق 1.306.403
GH₵ 10.000.000ر.ق 2.612.807
GH₵ 50.000.000ر.ق 13.064.035