Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / GHS Đảo
ر.ق
=
GH₵
03/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,6320 GH₵ 3,7734 3,62%
3 tháng GH₵ 3,3809 GH₵ 3,7734 9,63%
1 năm GH₵ 2,8957 GH₵ 3,7734 16,74%
2 năm GH₵ 2,0486 GH₵ 4,0131 81,69%
3 năm GH₵ 1,5729 GH₵ 4,0131 136,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Cedi Ghana (GHS)
ر.ق 1GH₵ 3,7458
ر.ق 5GH₵ 18,729
ر.ق 10GH₵ 37,458
ر.ق 25GH₵ 93,645
ر.ق 50GH₵ 187,29
ر.ق 100GH₵ 374,58
ر.ق 250GH₵ 936,45
ر.ق 500GH₵ 1.872,90
ر.ق 1.000GH₵ 3.745,79
ر.ق 5.000GH₵ 18.729
ر.ق 10.000GH₵ 37.458
ر.ق 25.000GH₵ 93.645
ر.ق 50.000GH₵ 187.290
ر.ق 100.000GH₵ 374.579
ر.ق 500.000GH₵ 1.872.897