Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / RON Đảo
GH₵
=
RON
10/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,3338 RON 0,3483 2,12%
3 tháng RON 0,3338 RON 0,3737 10,47%
1 năm RON 0,3338 RON 0,4376 12,26%
2 năm RON 0,3230 RON 0,6296 46,45%
3 năm RON 0,3230 RON 0,7207 52,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Leu Romania (RON)
GH₵ 10RON 3,3233
GH₵ 50RON 16,616
GH₵ 100RON 33,233
GH₵ 250RON 83,082
GH₵ 500RON 166,16
GH₵ 1.000RON 332,33
GH₵ 2.500RON 830,82
GH₵ 5.000RON 1.661,64
GH₵ 10.000RON 3.323,28
GH₵ 50.000RON 16.616
GH₵ 100.000RON 33.233
GH₵ 250.000RON 83.082
GH₵ 500.000RON 166.164
GH₵ 1.000.000RON 332.328
GH₵ 5.000.000RON 1.661.639