Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,3338 | RON 0,3483 | 2,12% |
3 tháng | RON 0,3338 | RON 0,3737 | 10,47% |
1 năm | RON 0,3338 | RON 0,4376 | 12,26% |
2 năm | RON 0,3230 | RON 0,6296 | 46,45% |
3 năm | RON 0,3230 | RON 0,7207 | 52,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Leu Romania (RON) |
GH₵ 10 | RON 3,3233 |
GH₵ 50 | RON 16,616 |
GH₵ 100 | RON 33,233 |
GH₵ 250 | RON 83,082 |
GH₵ 500 | RON 166,16 |
GH₵ 1.000 | RON 332,33 |
GH₵ 2.500 | RON 830,82 |
GH₵ 5.000 | RON 1.661,64 |
GH₵ 10.000 | RON 3.323,28 |
GH₵ 50.000 | RON 16.616 |
GH₵ 100.000 | RON 33.233 |
GH₵ 250.000 | RON 83.082 |
GH₵ 500.000 | RON 166.164 |
GH₵ 1.000.000 | RON 332.328 |
GH₵ 5.000.000 | RON 1.661.639 |