Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 2,8713 | GH₵ 3,0091 | 3,94% |
3 tháng | GH₵ 2,6758 | GH₵ 3,0091 | 12,17% |
1 năm | GH₵ 2,2850 | GH₵ 3,0091 | 15,77% |
2 năm | GH₵ 1,5882 | GH₵ 3,0956 | 87,48% |
3 năm | GH₵ 1,3876 | GH₵ 3,0956 | 111,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Cedi Ghana (GHS) |
RON 1 | GH₵ 3,0061 |
RON 5 | GH₵ 15,031 |
RON 10 | GH₵ 30,061 |
RON 25 | GH₵ 75,154 |
RON 50 | GH₵ 150,31 |
RON 100 | GH₵ 300,61 |
RON 250 | GH₵ 751,54 |
RON 500 | GH₵ 1.503,07 |
RON 1.000 | GH₵ 3.006,15 |
RON 5.000 | GH₵ 15.031 |
RON 10.000 | GH₵ 30.061 |
RON 25.000 | GH₵ 75.154 |
RON 50.000 | GH₵ 150.307 |
RON 100.000 | GH₵ 300.615 |
RON 500.000 | GH₵ 1.503.073 |