Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / GHS Đảo
RON
=
GH₵
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,8713 GH₵ 3,0091 3,94%
3 tháng GH₵ 2,6758 GH₵ 3,0091 12,17%
1 năm GH₵ 2,2850 GH₵ 3,0091 15,77%
2 năm GH₵ 1,5882 GH₵ 3,0956 87,48%
3 năm GH₵ 1,3876 GH₵ 3,0956 111,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Cedi Ghana (GHS)
RON 1GH₵ 3,0061
RON 5GH₵ 15,031
RON 10GH₵ 30,061
RON 25GH₵ 75,154
RON 50GH₵ 150,31
RON 100GH₵ 300,61
RON 250GH₵ 751,54
RON 500GH₵ 1.503,07
RON 1.000GH₵ 3.006,15
RON 5.000GH₵ 15.031
RON 10.000GH₵ 30.061
RON 25.000GH₵ 75.154
RON 50.000GH₵ 150.307
RON 100.000GH₵ 300.615
RON 500.000GH₵ 1.503.073