Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / RSD Đảo
GH₵
=
дин
10/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 7,8571 дин 8,1962 2,22%
3 tháng дин 7,8571 дин 8,7989 10,50%
1 năm дин 7,8571 дин 10,306 13,31%
2 năm дин 7,6956 дин 14,967 47,00%
3 năm дин 7,6956 дин 17,125 53,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Serbia (RSD)
GH₵ 1дин 7,8256
GH₵ 5дин 39,128
GH₵ 10дин 78,256
GH₵ 25дин 195,64
GH₵ 50дин 391,28
GH₵ 100дин 782,56
GH₵ 250дин 1.956,39
GH₵ 500дин 3.912,78
GH₵ 1.000дин 7.825,55
GH₵ 5.000дин 39.128
GH₵ 10.000дин 78.256
GH₵ 25.000дин 195.639
GH₵ 50.000дин 391.278
GH₵ 100.000дин 782.555
GH₵ 500.000дин 3.912.777