Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / GHS Đảo
дин
=
GH₵
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1220 GH₵ 0,1314 7,69%
3 tháng GH₵ 0,1146 GH₵ 0,1314 14,63%
1 năm GH₵ 0,09703 GH₵ 0,1314 27,92%
2 năm GH₵ 0,06888 GH₵ 0,1314 90,80%
3 năm GH₵ 0,05839 GH₵ 0,1314 121,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Cedi Ghana (GHS)
дин 100GH₵ 13,248
дин 500GH₵ 66,238
дин 1.000GH₵ 132,48
дин 2.500GH₵ 331,19
дин 5.000GH₵ 662,38
дин 10.000GH₵ 1.324,75
дин 25.000GH₵ 3.311,89
дин 50.000GH₵ 6.623,77
дин 100.000GH₵ 13.248
дин 500.000GH₵ 66.238
дин 1.000.000GH₵ 132.475
дин 2.500.000GH₵ 331.189
дин 5.000.000GH₵ 662.377
дин 10.000.000GH₵ 1.324.754
дин 50.000.000GH₵ 6.623.772