Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / RUB Đảo
GH₵
=
10/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,6133 7,0218 4,30%
3 tháng 6,6133 7,5794 9,50%
1 năm 6,4439 9,0396 3,28%
2 năm 4,1361 9,0396 25,56%
3 năm 4,1361 20,002 48,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rúp Nga (RUB)
GH₵ 1 6,6619
GH₵ 5 33,310
GH₵ 10 66,619
GH₵ 25 166,55
GH₵ 50 333,10
GH₵ 100 666,19
GH₵ 250 1.665,49
GH₵ 500 3.330,97
GH₵ 1.000 6.661,95
GH₵ 5.000 33.310
GH₵ 10.000 66.619
GH₵ 25.000 166.549
GH₵ 50.000 333.097
GH₵ 100.000 666.195
GH₵ 500.000 3.330.973