Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 6,6133 | ₽ 7,0218 | 4,30% |
3 tháng | ₽ 6,6133 | ₽ 7,5794 | 9,50% |
1 năm | ₽ 6,4439 | ₽ 9,0396 | 3,28% |
2 năm | ₽ 4,1361 | ₽ 9,0396 | 25,56% |
3 năm | ₽ 4,1361 | ₽ 20,002 | 48,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rúp Nga (RUB) |
GH₵ 1 | ₽ 6,6619 |
GH₵ 5 | ₽ 33,310 |
GH₵ 10 | ₽ 66,619 |
GH₵ 25 | ₽ 166,55 |
GH₵ 50 | ₽ 333,10 |
GH₵ 100 | ₽ 666,19 |
GH₵ 250 | ₽ 1.665,49 |
GH₵ 500 | ₽ 3.330,97 |
GH₵ 1.000 | ₽ 6.661,95 |
GH₵ 5.000 | ₽ 33.310 |
GH₵ 10.000 | ₽ 66.619 |
GH₵ 25.000 | ₽ 166.549 |
GH₵ 50.000 | ₽ 333.097 |
GH₵ 100.000 | ₽ 666.195 |
GH₵ 500.000 | ₽ 3.330.973 |