Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SCR Đảo
GH₵
=
SRe
10/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,9726 SRe 1,0232 3,65%
3 tháng SRe 0,9726 SRe 1,1119 11,06%
1 năm SRe 0,9726 SRe 1,2541 12,33%
2 năm SRe 0,8779 SRe 1,9290 47,04%
3 năm SRe 0,8779 SRe 2,8643 63,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Seychelles (SCR)
GH₵ 1SRe 0,9706
GH₵ 5SRe 4,8528
GH₵ 10SRe 9,7057
GH₵ 25SRe 24,264
GH₵ 50SRe 48,528
GH₵ 100SRe 97,057
GH₵ 250SRe 242,64
GH₵ 500SRe 485,28
GH₵ 1.000SRe 970,57
GH₵ 5.000SRe 4.852,84
GH₵ 10.000SRe 9.705,68
GH₵ 25.000SRe 24.264
GH₵ 50.000SRe 48.528
GH₵ 100.000SRe 97.057
GH₵ 500.000SRe 485.284