Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,9726 | SRe 1,0232 | 3,65% |
3 tháng | SRe 0,9726 | SRe 1,1119 | 11,06% |
1 năm | SRe 0,9726 | SRe 1,2541 | 12,33% |
2 năm | SRe 0,8779 | SRe 1,9290 | 47,04% |
3 năm | SRe 0,8779 | SRe 2,8643 | 63,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rupee Seychelles (SCR) |
GH₵ 1 | SRe 0,9706 |
GH₵ 5 | SRe 4,8528 |
GH₵ 10 | SRe 9,7057 |
GH₵ 25 | SRe 24,264 |
GH₵ 50 | SRe 48,528 |
GH₵ 100 | SRe 97,057 |
GH₵ 250 | SRe 242,64 |
GH₵ 500 | SRe 485,28 |
GH₵ 1.000 | SRe 970,57 |
GH₵ 5.000 | SRe 4.852,84 |
GH₵ 10.000 | SRe 9.705,68 |
GH₵ 25.000 | SRe 24.264 |
GH₵ 50.000 | SRe 48.528 |
GH₵ 100.000 | SRe 97.057 |
GH₵ 500.000 | SRe 485.284 |