Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,9773 | GH₵ 1,0282 | 1,85% |
3 tháng | GH₵ 0,8994 | GH₵ 1,0282 | 10,72% |
1 năm | GH₵ 0,7974 | GH₵ 1,0282 | 13,06% |
2 năm | GH₵ 0,5184 | GH₵ 1,1391 | 83,61% |
3 năm | GH₵ 0,3491 | GH₵ 1,1391 | 169,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Cedi Ghana (GHS) |
SRe 1 | GH₵ 1,0125 |
SRe 5 | GH₵ 5,0626 |
SRe 10 | GH₵ 10,125 |
SRe 25 | GH₵ 25,313 |
SRe 50 | GH₵ 50,626 |
SRe 100 | GH₵ 101,25 |
SRe 250 | GH₵ 253,13 |
SRe 500 | GH₵ 506,26 |
SRe 1.000 | GH₵ 1.012,53 |
SRe 5.000 | GH₵ 5.062,63 |
SRe 10.000 | GH₵ 10.125 |
SRe 25.000 | GH₵ 25.313 |
SRe 50.000 | GH₵ 50.626 |
SRe 100.000 | GH₵ 101.253 |
SRe 500.000 | GH₵ 506.263 |