Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / GHS Đảo
SRe
=
GH₵
10/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,9773 GH₵ 1,0282 1,85%
3 tháng GH₵ 0,8994 GH₵ 1,0282 10,72%
1 năm GH₵ 0,7974 GH₵ 1,0282 13,06%
2 năm GH₵ 0,5184 GH₵ 1,1391 83,61%
3 năm GH₵ 0,3491 GH₵ 1,1391 169,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Cedi Ghana (GHS)
SRe 1GH₵ 1,0125
SRe 5GH₵ 5,0626
SRe 10GH₵ 10,125
SRe 25GH₵ 25,313
SRe 50GH₵ 50,626
SRe 100GH₵ 101,25
SRe 250GH₵ 253,13
SRe 500GH₵ 506,26
SRe 1.000GH₵ 1.012,53
SRe 5.000GH₵ 5.062,63
SRe 10.000GH₵ 10.125
SRe 25.000GH₵ 25.313
SRe 50.000GH₵ 50.626
SRe 100.000GH₵ 101.253
SRe 500.000GH₵ 506.263