Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,7860 | kr 0,8151 | 0,03% |
3 tháng | kr 0,7860 | kr 0,8502 | 6,61% |
1 năm | kr 0,7860 | kr 0,9994 | 9,19% |
2 năm | kr 0,7132 | kr 1,3373 | 41,23% |
3 năm | kr 0,7132 | kr 1,5126 | 45,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Krona Thụy Điển (SEK) |
GH₵ 1 | kr 0,7820 |
GH₵ 5 | kr 3,9098 |
GH₵ 10 | kr 7,8196 |
GH₵ 25 | kr 19,549 |
GH₵ 50 | kr 39,098 |
GH₵ 100 | kr 78,196 |
GH₵ 250 | kr 195,49 |
GH₵ 500 | kr 390,98 |
GH₵ 1.000 | kr 781,96 |
GH₵ 5.000 | kr 3.909,79 |
GH₵ 10.000 | kr 7.819,58 |
GH₵ 25.000 | kr 19.549 |
GH₵ 50.000 | kr 39.098 |
GH₵ 100.000 | kr 78.196 |
GH₵ 500.000 | kr 390.979 |