Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SEK Đảo
GH₵
=
kr
10/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,7860 kr 0,8151 0,03%
3 tháng kr 0,7860 kr 0,8502 6,61%
1 năm kr 0,7860 kr 0,9994 9,19%
2 năm kr 0,7132 kr 1,3373 41,23%
3 năm kr 0,7132 kr 1,5126 45,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Krona Thụy Điển (SEK)
GH₵ 1kr 0,7820
GH₵ 5kr 3,9098
GH₵ 10kr 7,8196
GH₵ 25kr 19,549
GH₵ 50kr 39,098
GH₵ 100kr 78,196
GH₵ 250kr 195,49
GH₵ 500kr 390,98
GH₵ 1.000kr 781,96
GH₵ 5.000kr 3.909,79
GH₵ 10.000kr 7.819,58
GH₵ 25.000kr 19.549
GH₵ 50.000kr 39.098
GH₵ 100.000kr 78.196
GH₵ 500.000kr 390.979