Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / GHS Đảo
kr
=
GH₵
08/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,2268 GH₵ 1,2719 0,35%
3 tháng GH₵ 1,1762 GH₵ 1,2719 7,39%
1 năm GH₵ 1,0006 GH₵ 1,2719 9,03%
2 năm GH₵ 0,7478 GH₵ 1,4020 68,13%
3 năm GH₵ 0,6611 GH₵ 1,4020 84,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Cedi Ghana (GHS)
kr 1GH₵ 1,2748
kr 5GH₵ 6,3740
kr 10GH₵ 12,748
kr 25GH₵ 31,870
kr 50GH₵ 63,740
kr 100GH₵ 127,48
kr 250GH₵ 318,70
kr 500GH₵ 637,40
kr 1.000GH₵ 1.274,79
kr 5.000GH₵ 6.373,95
kr 10.000GH₵ 12.748
kr 25.000GH₵ 31.870
kr 50.000GH₵ 63.740
kr 100.000GH₵ 127.479
kr 500.000GH₵ 637.395