Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SGD Đảo
GH₵
=
S$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,09742 S$ 0,1015 3,44%
3 tháng S$ 0,09742 S$ 0,1086 10,28%
1 năm S$ 0,09742 S$ 0,1277 13,93%
2 năm S$ 0,09368 S$ 0,1848 47,08%
3 năm S$ 0,09368 S$ 0,2326 57,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Singapore (SGD)
GH₵ 100S$ 9,7517
GH₵ 500S$ 48,759
GH₵ 1.000S$ 97,517
GH₵ 2.500S$ 243,79
GH₵ 5.000S$ 487,59
GH₵ 10.000S$ 975,17
GH₵ 25.000S$ 2.437,93
GH₵ 50.000S$ 4.875,86
GH₵ 100.000S$ 9.751,72
GH₵ 500.000S$ 48.759
GH₵ 1.000.000S$ 97.517
GH₵ 2.500.000S$ 243.793
GH₵ 5.000.000S$ 487.586
GH₵ 10.000.000S$ 975.172
GH₵ 50.000.000S$ 4.875.860