Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,09742 | S$ 0,1015 | 3,44% |
3 tháng | S$ 0,09742 | S$ 0,1086 | 10,28% |
1 năm | S$ 0,09742 | S$ 0,1277 | 13,93% |
2 năm | S$ 0,09368 | S$ 0,1848 | 47,08% |
3 năm | S$ 0,09368 | S$ 0,2326 | 57,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Singapore (SGD) |
GH₵ 100 | S$ 9,7517 |
GH₵ 500 | S$ 48,759 |
GH₵ 1.000 | S$ 97,517 |
GH₵ 2.500 | S$ 243,79 |
GH₵ 5.000 | S$ 487,59 |
GH₵ 10.000 | S$ 975,17 |
GH₵ 25.000 | S$ 2.437,93 |
GH₵ 50.000 | S$ 4.875,86 |
GH₵ 100.000 | S$ 9.751,72 |
GH₵ 500.000 | S$ 48.759 |
GH₵ 1.000.000 | S$ 97.517 |
GH₵ 2.500.000 | S$ 243.793 |
GH₵ 5.000.000 | S$ 487.586 |
GH₵ 10.000.000 | S$ 975.172 |
GH₵ 50.000.000 | S$ 4.875.860 |