Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 9,7802 | GH₵ 9,9781 | 1,61% |
3 tháng | GH₵ 9,1615 | GH₵ 9,9781 | 8,27% |
1 năm | GH₵ 7,8309 | GH₵ 9,9781 | 12,83% |
2 năm | GH₵ 5,3935 | GH₵ 10,675 | 81,11% |
3 năm | GH₵ 4,2988 | GH₵ 10,675 | 128,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Cedi Ghana (GHS) |
S$ 1 | GH₵ 9,9954 |
S$ 5 | GH₵ 49,977 |
S$ 10 | GH₵ 99,954 |
S$ 25 | GH₵ 249,88 |
S$ 50 | GH₵ 499,77 |
S$ 100 | GH₵ 999,54 |
S$ 250 | GH₵ 2.498,84 |
S$ 500 | GH₵ 4.997,69 |
S$ 1.000 | GH₵ 9.995,38 |
S$ 5.000 | GH₵ 49.977 |
S$ 10.000 | GH₵ 99.954 |
S$ 25.000 | GH₵ 249.884 |
S$ 50.000 | GH₵ 499.769 |
S$ 100.000 | GH₵ 999.538 |
S$ 500.000 | GH₵ 4.997.688 |