Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GHS Đảo
S$
=
GH₵
30/04/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 9,7802 GH₵ 9,9781 1,61%
3 tháng GH₵ 9,1615 GH₵ 9,9781 8,27%
1 năm GH₵ 7,8309 GH₵ 9,9781 12,83%
2 năm GH₵ 5,3935 GH₵ 10,675 81,11%
3 năm GH₵ 4,2988 GH₵ 10,675 128,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Cedi Ghana (GHS)
S$ 1GH₵ 9,9954
S$ 5GH₵ 49,977
S$ 10GH₵ 99,954
S$ 25GH₵ 249,88
S$ 50GH₵ 499,77
S$ 100GH₵ 999,54
S$ 250GH₵ 2.498,84
S$ 500GH₵ 4.997,69
S$ 1.000GH₵ 9.995,38
S$ 5.000GH₵ 49.977
S$ 10.000GH₵ 99.954
S$ 25.000GH₵ 249.884
S$ 50.000GH₵ 499.769
S$ 100.000GH₵ 999.538
S$ 500.000GH₵ 4.997.688