Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SOS Đảo
GH₵
=
SOS
10/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 41,176 SOS 43,094 3,46%
3 tháng SOS 41,176 SOS 46,231 10,61%
1 năm SOS 41,176 SOS 54,140 14,53%
2 năm SOS 39,204 SOS 76,878 46,44%
3 năm SOS 39,204 SOS 100,35 58,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Somalia (SOS)
GH₵ 1SOS 41,013
GH₵ 5SOS 205,06
GH₵ 10SOS 410,13
GH₵ 25SOS 1.025,31
GH₵ 50SOS 2.050,63
GH₵ 100SOS 4.101,25
GH₵ 250SOS 10.253
GH₵ 500SOS 20.506
GH₵ 1.000SOS 41.013
GH₵ 5.000SOS 205.063
GH₵ 10.000SOS 410.125
GH₵ 25.000SOS 1.025.313
GH₵ 50.000SOS 2.050.626
GH₵ 100.000SOS 4.101.251
GH₵ 500.000SOS 20.506.255