Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / GHS Đảo
SOS
=
GH₵
16/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,02346 GH₵ 0,02494 6,11%
3 tháng GH₵ 0,02182 GH₵ 0,02494 14,29%
1 năm GH₵ 0,01847 GH₵ 0,02494 27,71%
2 năm GH₵ 0,01340 GH₵ 0,02551 86,12%
3 năm GH₵ 0,009965 GH₵ 0,02551 150,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Cedi Ghana (GHS)
SOS 100GH₵ 2,5009
SOS 500GH₵ 12,504
SOS 1.000GH₵ 25,009
SOS 2.500GH₵ 62,521
SOS 5.000GH₵ 125,04
SOS 10.000GH₵ 250,09
SOS 25.000GH₵ 625,21
SOS 50.000GH₵ 1.250,43
SOS 100.000GH₵ 2.500,86
SOS 500.000GH₵ 12.504
SOS 1.000.000GH₵ 25.009
SOS 2.500.000GH₵ 62.521
SOS 5.000.000GH₵ 125.043
SOS 10.000.000GH₵ 250.086
SOS 50.000.000GH₵ 1.250.430