Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SZL Đảo
GH₵
=
L
10/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,3349 L 1,4293 2,94%
3 tháng L 1,3349 L 1,5430 12,54%
1 năm L 1,3349 L 1,8377 14,02%
2 năm L 1,1737 L 2,1536 37,75%
3 năm L 1,1737 L 2,6414 45,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lilangeni Swaziland (SZL)
GH₵ 1L 1,3259
GH₵ 5L 6,6296
GH₵ 10L 13,259
GH₵ 25L 33,148
GH₵ 50L 66,296
GH₵ 100L 132,59
GH₵ 250L 331,48
GH₵ 500L 662,96
GH₵ 1.000L 1.325,92
GH₵ 5.000L 6.629,59
GH₵ 10.000L 13.259
GH₵ 25.000L 33.148
GH₵ 50.000L 66.296
GH₵ 100.000L 132.592
GH₵ 500.000L 662.959