Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,6996 | GH₵ 0,7647 | 6,88% |
3 tháng | GH₵ 0,6481 | GH₵ 0,7647 | 17,36% |
1 năm | GH₵ 0,5442 | GH₵ 0,7647 | 26,15% |
2 năm | GH₵ 0,4704 | GH₵ 0,8520 | 62,57% |
3 năm | GH₵ 0,3786 | GH₵ 0,8520 | 87,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 1 | GH₵ 0,7631 |
L 5 | GH₵ 3,8157 |
L 10 | GH₵ 7,6314 |
L 25 | GH₵ 19,078 |
L 50 | GH₵ 38,157 |
L 100 | GH₵ 76,314 |
L 250 | GH₵ 190,78 |
L 500 | GH₵ 381,57 |
L 1.000 | GH₵ 763,14 |
L 5.000 | GH₵ 3.815,68 |
L 10.000 | GH₵ 7.631,35 |
L 25.000 | GH₵ 19.078 |
L 50.000 | GH₵ 38.157 |
L 100.000 | GH₵ 76.314 |
L 500.000 | GH₵ 381.568 |