Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / GHS Đảo
L
=
GH₵
14/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,6996 GH₵ 0,7647 6,88%
3 tháng GH₵ 0,6481 GH₵ 0,7647 17,36%
1 năm GH₵ 0,5442 GH₵ 0,7647 26,15%
2 năm GH₵ 0,4704 GH₵ 0,8520 62,57%
3 năm GH₵ 0,3786 GH₵ 0,8520 87,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,7631
L 5GH₵ 3,8157
L 10GH₵ 7,6314
L 25GH₵ 19,078
L 50GH₵ 38,157
L 100GH₵ 76,314
L 250GH₵ 190,78
L 500GH₵ 381,57
L 1.000GH₵ 763,14
L 5.000GH₵ 3.815,68
L 10.000GH₵ 7.631,35
L 25.000GH₵ 19.078
L 50.000GH₵ 38.157
L 100.000GH₵ 76.314
L 500.000GH₵ 381.568