Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / THB Đảo
GH₵
=
฿
10/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 2,6586 ฿ 2,7572 1,99%
3 tháng ฿ 2,6586 ฿ 2,9066 8,20%
1 năm ฿ 2,6586 ฿ 3,2617 6,69%
2 năm ฿ 2,4227 ฿ 4,6161 42,14%
3 năm ฿ 2,4227 ฿ 5,6264 51,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Baht Thái (THB)
GH₵ 1฿ 2,6456
GH₵ 5฿ 13,228
GH₵ 10฿ 26,456
GH₵ 25฿ 66,140
GH₵ 50฿ 132,28
GH₵ 100฿ 264,56
GH₵ 250฿ 661,40
GH₵ 500฿ 1.322,80
GH₵ 1.000฿ 2.645,60
GH₵ 5.000฿ 13.228
GH₵ 10.000฿ 26.456
GH₵ 25.000฿ 66.140
GH₵ 50.000฿ 132.280
GH₵ 100.000฿ 264.560
GH₵ 500.000฿ 1.322.801