Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 2,6586 | ฿ 2,7572 | 1,99% |
3 tháng | ฿ 2,6586 | ฿ 2,9066 | 8,20% |
1 năm | ฿ 2,6586 | ฿ 3,2617 | 6,69% |
2 năm | ฿ 2,4227 | ฿ 4,6161 | 42,14% |
3 năm | ฿ 2,4227 | ฿ 5,6264 | 51,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Baht Thái (THB) |
GH₵ 1 | ฿ 2,6456 |
GH₵ 5 | ฿ 13,228 |
GH₵ 10 | ฿ 26,456 |
GH₵ 25 | ฿ 66,140 |
GH₵ 50 | ฿ 132,28 |
GH₵ 100 | ฿ 264,56 |
GH₵ 250 | ฿ 661,40 |
GH₵ 500 | ฿ 1.322,80 |
GH₵ 1.000 | ฿ 2.645,60 |
GH₵ 5.000 | ฿ 13.228 |
GH₵ 10.000 | ฿ 26.456 |
GH₵ 25.000 | ฿ 66.140 |
GH₵ 50.000 | ฿ 132.280 |
GH₵ 100.000 | ฿ 264.560 |
GH₵ 500.000 | ฿ 1.322.801 |