Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,3601 | GH₵ 0,3706 | 2,92% |
3 tháng | GH₵ 0,3440 | GH₵ 0,3706 | 6,01% |
1 năm | GH₵ 0,3066 | GH₵ 0,3706 | 7,49% |
2 năm | GH₵ 0,2166 | GH₵ 0,4128 | 69,59% |
3 năm | GH₵ 0,1777 | GH₵ 0,4128 | 99,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Cedi Ghana (GHS) |
฿ 10 | GH₵ 3,7033 |
฿ 50 | GH₵ 18,516 |
฿ 100 | GH₵ 37,033 |
฿ 250 | GH₵ 92,582 |
฿ 500 | GH₵ 185,16 |
฿ 1.000 | GH₵ 370,33 |
฿ 2.500 | GH₵ 925,82 |
฿ 5.000 | GH₵ 1.851,63 |
฿ 10.000 | GH₵ 3.703,27 |
฿ 50.000 | GH₵ 18.516 |
฿ 100.000 | GH₵ 37.033 |
฿ 250.000 | GH₵ 92.582 |
฿ 500.000 | GH₵ 185.163 |
฿ 1.000.000 | GH₵ 370.327 |
฿ 5.000.000 | GH₵ 1.851.634 |