Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / GHS Đảo
฿
=
GH₵
03/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,3601 GH₵ 0,3706 2,92%
3 tháng GH₵ 0,3440 GH₵ 0,3706 6,01%
1 năm GH₵ 0,3066 GH₵ 0,3706 7,49%
2 năm GH₵ 0,2166 GH₵ 0,4128 69,59%
3 năm GH₵ 0,1777 GH₵ 0,4128 99,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Cedi Ghana (GHS)
฿ 10GH₵ 3,7033
฿ 50GH₵ 18,516
฿ 100GH₵ 37,033
฿ 250GH₵ 92,582
฿ 500GH₵ 185,16
฿ 1.000GH₵ 370,33
฿ 2.500GH₵ 925,82
฿ 5.000GH₵ 1.851,63
฿ 10.000GH₵ 3.703,27
฿ 50.000GH₵ 18.516
฿ 100.000GH₵ 37.033
฿ 250.000GH₵ 92.582
฿ 500.000GH₵ 185.163
฿ 1.000.000GH₵ 370.327
฿ 5.000.000GH₵ 1.851.634