Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,2258 | DT 0,2359 | 2,85% |
3 tháng | DT 0,2258 | DT 0,2529 | 10,57% |
1 năm | DT 0,2258 | DT 0,2932 | 12,40% |
2 năm | DT 0,2171 | DT 0,4107 | 45,02% |
3 năm | DT 0,2171 | DT 0,4777 | 52,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Dinar Tunisia (TND) |
GH₵ 100 | DT 22,510 |
GH₵ 500 | DT 112,55 |
GH₵ 1.000 | DT 225,10 |
GH₵ 2.500 | DT 562,76 |
GH₵ 5.000 | DT 1.125,52 |
GH₵ 10.000 | DT 2.251,03 |
GH₵ 25.000 | DT 5.627,58 |
GH₵ 50.000 | DT 11.255 |
GH₵ 100.000 | DT 22.510 |
GH₵ 500.000 | DT 112.552 |
GH₵ 1.000.000 | DT 225.103 |
GH₵ 2.500.000 | DT 562.758 |
GH₵ 5.000.000 | DT 1.125.517 |
GH₵ 10.000.000 | DT 2.251.034 |
GH₵ 50.000.000 | DT 11.255.169 |