Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TND Đảo
GH₵
=
DT
10/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,2258 DT 0,2359 2,85%
3 tháng DT 0,2258 DT 0,2529 10,57%
1 năm DT 0,2258 DT 0,2932 12,40%
2 năm DT 0,2171 DT 0,4107 45,02%
3 năm DT 0,2171 DT 0,4777 52,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Tunisia (TND)
GH₵ 100DT 22,510
GH₵ 500DT 112,55
GH₵ 1.000DT 225,10
GH₵ 2.500DT 562,76
GH₵ 5.000DT 1.125,52
GH₵ 10.000DT 2.251,03
GH₵ 25.000DT 5.627,58
GH₵ 50.000DT 11.255
GH₵ 100.000DT 22.510
GH₵ 500.000DT 112.552
GH₵ 1.000.000DT 225.103
GH₵ 2.500.000DT 562.758
GH₵ 5.000.000DT 1.125.517
GH₵ 10.000.000DT 2.251.034
GH₵ 50.000.000DT 11.255.169