Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / GHS Đảo
DT
=
GH₵
03/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 4,2191 GH₵ 4,3617 3,18%
3 tháng GH₵ 3,9377 GH₵ 4,3617 8,93%
1 năm GH₵ 3,4103 GH₵ 4,3617 12,95%
2 năm GH₵ 2,4347 GH₵ 4,6062 77,24%
3 năm GH₵ 2,0930 GH₵ 4,6062 106,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Cedi Ghana (GHS)
DT 1GH₵ 4,3354
DT 5GH₵ 21,677
DT 10GH₵ 43,354
DT 25GH₵ 108,38
DT 50GH₵ 216,77
DT 100GH₵ 433,54
DT 250GH₵ 1.083,84
DT 500GH₵ 2.167,68
DT 1.000GH₵ 4.335,35
DT 5.000GH₵ 21.677
DT 10.000GH₵ 43.354
DT 25.000GH₵ 108.384
DT 50.000GH₵ 216.768
DT 100.000GH₵ 433.535
DT 500.000GH₵ 2.167.677