Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 4,2191 | GH₵ 4,3617 | 3,18% |
3 tháng | GH₵ 3,9377 | GH₵ 4,3617 | 8,93% |
1 năm | GH₵ 3,4103 | GH₵ 4,3617 | 12,95% |
2 năm | GH₵ 2,4347 | GH₵ 4,6062 | 77,24% |
3 năm | GH₵ 2,0930 | GH₵ 4,6062 | 106,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Cedi Ghana (GHS) |
DT 1 | GH₵ 4,3354 |
DT 5 | GH₵ 21,677 |
DT 10 | GH₵ 43,354 |
DT 25 | GH₵ 108,38 |
DT 50 | GH₵ 216,77 |
DT 100 | GH₵ 433,54 |
DT 250 | GH₵ 1.083,84 |
DT 500 | GH₵ 2.167,68 |
DT 1.000 | GH₵ 4.335,35 |
DT 5.000 | GH₵ 21.677 |
DT 10.000 | GH₵ 43.354 |
DT 25.000 | GH₵ 108.384 |
DT 50.000 | GH₵ 216.768 |
DT 100.000 | GH₵ 433.535 |
DT 500.000 | GH₵ 2.167.677 |