Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 2,3338 | NT$ 2,4275 | 2,92% |
3 tháng | NT$ 2,3338 | NT$ 2,5330 | 7,86% |
1 năm | NT$ 2,3338 | NT$ 2,9025 | 10,90% |
2 năm | NT$ 2,1202 | NT$ 3,9539 | 40,81% |
3 năm | NT$ 2,1202 | NT$ 4,8972 | 51,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Tân Đài tệ (TWD) |
GH₵ 1 | NT$ 2,3356 |
GH₵ 5 | NT$ 11,678 |
GH₵ 10 | NT$ 23,356 |
GH₵ 25 | NT$ 58,390 |
GH₵ 50 | NT$ 116,78 |
GH₵ 100 | NT$ 233,56 |
GH₵ 250 | NT$ 583,90 |
GH₵ 500 | NT$ 1.167,80 |
GH₵ 1.000 | NT$ 2.335,61 |
GH₵ 5.000 | NT$ 11.678 |
GH₵ 10.000 | NT$ 23.356 |
GH₵ 25.000 | NT$ 58.390 |
GH₵ 50.000 | NT$ 116.780 |
GH₵ 100.000 | NT$ 233.561 |
GH₵ 500.000 | NT$ 1.167.805 |