Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TWD Đảo
GH₵
=
NT$
10/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 2,3338 NT$ 2,4275 2,92%
3 tháng NT$ 2,3338 NT$ 2,5330 7,86%
1 năm NT$ 2,3338 NT$ 2,9025 10,90%
2 năm NT$ 2,1202 NT$ 3,9539 40,81%
3 năm NT$ 2,1202 NT$ 4,8972 51,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Tân Đài tệ (TWD)
GH₵ 1NT$ 2,3356
GH₵ 5NT$ 11,678
GH₵ 10NT$ 23,356
GH₵ 25NT$ 58,390
GH₵ 50NT$ 116,78
GH₵ 100NT$ 233,56
GH₵ 250NT$ 583,90
GH₵ 500NT$ 1.167,80
GH₵ 1.000NT$ 2.335,61
GH₵ 5.000NT$ 11.678
GH₵ 10.000NT$ 23.356
GH₵ 25.000NT$ 58.390
GH₵ 50.000NT$ 116.780
GH₵ 100.000NT$ 233.561
GH₵ 500.000NT$ 1.167.805