Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / GHS Đảo
NT$
=
GH₵
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,4119 GH₵ 0,4215 1,80%
3 tháng GH₵ 0,3921 GH₵ 0,4215 5,84%
1 năm GH₵ 0,3445 GH₵ 0,4215 9,54%
2 năm GH₵ 0,2525 GH₵ 0,4717 66,87%
3 năm GH₵ 0,2042 GH₵ 0,4717 102,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Cedi Ghana (GHS)
NT$ 10GH₵ 4,2627
NT$ 50GH₵ 21,313
NT$ 100GH₵ 42,627
NT$ 250GH₵ 106,57
NT$ 500GH₵ 213,13
NT$ 1.000GH₵ 426,27
NT$ 2.500GH₵ 1.065,67
NT$ 5.000GH₵ 2.131,34
NT$ 10.000GH₵ 4.262,68
NT$ 50.000GH₵ 21.313
NT$ 100.000GH₵ 42.627
NT$ 250.000GH₵ 106.567
NT$ 500.000GH₵ 213.134
NT$ 1.000.000GH₵ 426.268
NT$ 5.000.000GH₵ 2.131.339