Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,4119 | GH₵ 0,4215 | 1,80% |
3 tháng | GH₵ 0,3921 | GH₵ 0,4215 | 5,84% |
1 năm | GH₵ 0,3445 | GH₵ 0,4215 | 9,54% |
2 năm | GH₵ 0,2525 | GH₵ 0,4717 | 66,87% |
3 năm | GH₵ 0,2042 | GH₵ 0,4717 | 102,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Cedi Ghana (GHS) |
NT$ 10 | GH₵ 4,2627 |
NT$ 50 | GH₵ 21,313 |
NT$ 100 | GH₵ 42,627 |
NT$ 250 | GH₵ 106,57 |
NT$ 500 | GH₵ 213,13 |
NT$ 1.000 | GH₵ 426,27 |
NT$ 2.500 | GH₵ 1.065,67 |
NT$ 5.000 | GH₵ 2.131,34 |
NT$ 10.000 | GH₵ 4.262,68 |
NT$ 50.000 | GH₵ 21.313 |
NT$ 100.000 | GH₵ 42.627 |
NT$ 250.000 | GH₵ 106.567 |
NT$ 500.000 | GH₵ 213.134 |
NT$ 1.000.000 | GH₵ 426.268 |
NT$ 5.000.000 | GH₵ 2.131.339 |