Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / UAH Đảo
GH₵
=
10/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8377 2,9601 2,30%
3 tháng 2,8377 3,0858 6,49%
1 năm 2,8377 3,5176 9,44%
2 năm 2,5305 4,5122 29,41%
3 năm 2,5305 4,8131 41,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Hryvnia Ukraina (UAH)
GH₵ 1 2,8489
GH₵ 5 14,245
GH₵ 10 28,489
GH₵ 25 71,224
GH₵ 50 142,45
GH₵ 100 284,89
GH₵ 250 712,24
GH₵ 500 1.424,47
GH₵ 1.000 2.848,94
GH₵ 5.000 14.245
GH₵ 10.000 28.489
GH₵ 25.000 71.224
GH₵ 50.000 142.447
GH₵ 100.000 284.894
GH₵ 500.000 1.424.471