Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,8377 | ₴ 2,9601 | 2,30% |
3 tháng | ₴ 2,8377 | ₴ 3,0858 | 6,49% |
1 năm | ₴ 2,8377 | ₴ 3,5176 | 9,44% |
2 năm | ₴ 2,5305 | ₴ 4,5122 | 29,41% |
3 năm | ₴ 2,5305 | ₴ 4,8131 | 41,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
GH₵ 1 | ₴ 2,8489 |
GH₵ 5 | ₴ 14,245 |
GH₵ 10 | ₴ 28,489 |
GH₵ 25 | ₴ 71,224 |
GH₵ 50 | ₴ 142,45 |
GH₵ 100 | ₴ 284,89 |
GH₵ 250 | ₴ 712,24 |
GH₵ 500 | ₴ 1.424,47 |
GH₵ 1.000 | ₴ 2.848,94 |
GH₵ 5.000 | ₴ 14.245 |
GH₵ 10.000 | ₴ 28.489 |
GH₵ 25.000 | ₴ 71.224 |
GH₵ 50.000 | ₴ 142.447 |
GH₵ 100.000 | ₴ 284.894 |
GH₵ 500.000 | ₴ 1.424.471 |