Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,3378 | GH₵ 0,3523 | 2,30% |
3 tháng | GH₵ 0,3241 | GH₵ 0,3523 | 6,89% |
1 năm | GH₵ 0,2843 | GH₵ 0,3523 | 10,23% |
2 năm | GH₵ 0,2216 | GH₵ 0,3952 | 41,59% |
3 năm | GH₵ 0,2078 | GH₵ 0,3952 | 69,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Cedi Ghana (GHS) |
₴ 10 | GH₵ 3,5240 |
₴ 50 | GH₵ 17,620 |
₴ 100 | GH₵ 35,240 |
₴ 250 | GH₵ 88,100 |
₴ 500 | GH₵ 176,20 |
₴ 1.000 | GH₵ 352,40 |
₴ 2.500 | GH₵ 881,00 |
₴ 5.000 | GH₵ 1.762,00 |
₴ 10.000 | GH₵ 3.524,01 |
₴ 50.000 | GH₵ 17.620 |
₴ 100.000 | GH₵ 35.240 |
₴ 250.000 | GH₵ 88.100 |
₴ 500.000 | GH₵ 176.200 |
₴ 1.000.000 | GH₵ 352.401 |
₴ 5.000.000 | GH₵ 1.762.005 |