Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / UGX Đảo
GH₵
=
USh
10/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 272,34 USh 285,60 3,79%
3 tháng USh 272,34 USh 314,85 12,40%
1 năm USh 272,34 USh 353,70 13,86%
2 năm USh 255,90 USh 485,62 42,76%
3 năm USh 255,90 USh 618,38 55,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Uganda (UGX)
GH₵ 1USh 270,98
GH₵ 5USh 1.354,92
GH₵ 10USh 2.709,85
GH₵ 25USh 6.774,62
GH₵ 50USh 13.549
GH₵ 100USh 27.098
GH₵ 250USh 67.746
GH₵ 500USh 135.492
GH₵ 1.000USh 270.985
GH₵ 5.000USh 1.354.924
GH₵ 10.000USh 2.709.848
GH₵ 25.000USh 6.774.621
GH₵ 50.000USh 13.549.241
GH₵ 100.000USh 27.098.483
GH₵ 500.000USh 135.492.415