Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / GHS Đảo
USh
=
GH₵
08/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,003501 GH₵ 0,003671 4,58%
3 tháng GH₵ 0,003176 GH₵ 0,003671 13,42%
1 năm GH₵ 0,002827 GH₵ 0,003671 15,27%
2 năm GH₵ 0,002059 GH₵ 0,003908 73,78%
3 năm GH₵ 0,001617 GH₵ 0,003908 126,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Cedi Ghana (GHS)
USh 1.000GH₵ 3,6721
USh 5.000GH₵ 18,360
USh 10.000GH₵ 36,721
USh 25.000GH₵ 91,801
USh 50.000GH₵ 183,60
USh 100.000GH₵ 367,21
USh 250.000GH₵ 918,01
USh 500.000GH₵ 1.836,03
USh 1.000.000GH₵ 3.672,06
USh 5.000.000GH₵ 18.360
USh 10.000.000GH₵ 36.721
USh 25.000.000GH₵ 91.801
USh 50.000.000GH₵ 183.603
USh 100.000.000GH₵ 367.206
USh 500.000.000GH₵ 1.836.030