Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / USD Đảo
GH₵
=
US$
10/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,07201 US$ 0,07457 3,41%
3 tháng US$ 0,07201 US$ 0,08074 10,82%
1 năm US$ 0,07201 US$ 0,09487 14,95%
2 năm US$ 0,06846 US$ 0,1330 45,86%
3 năm US$ 0,06846 US$ 0,1747 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Mỹ (USD)
GH₵ 100US$ 7,1982
GH₵ 500US$ 35,991
GH₵ 1.000US$ 71,982
GH₵ 2.500US$ 179,96
GH₵ 5.000US$ 359,91
GH₵ 10.000US$ 719,82
GH₵ 25.000US$ 1.799,56
GH₵ 50.000US$ 3.599,12
GH₵ 100.000US$ 7.198,23
GH₵ 500.000US$ 35.991
GH₵ 1.000.000US$ 71.982
GH₵ 2.500.000US$ 179.956
GH₵ 5.000.000US$ 359.912
GH₵ 10.000.000US$ 719.823
GH₵ 50.000.000US$ 3.599.115