Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / GHS Đảo
US$
=
GH₵
01/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 13,221 GH₵ 13,735 3,69%
3 tháng GH₵ 12,244 GH₵ 13,735 12,18%
1 năm GH₵ 10,540 GH₵ 13,735 16,50%
2 năm GH₵ 7,4568 GH₵ 14,608 80,07%
3 năm GH₵ 5,7255 GH₵ 14,608 137,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Cedi Ghana (GHS)
US$ 1GH₵ 13,700
US$ 5GH₵ 68,500
US$ 10GH₵ 137,00
US$ 25GH₵ 342,50
US$ 50GH₵ 685,00
US$ 100GH₵ 1.370,00
US$ 250GH₵ 3.425,00
US$ 500GH₵ 6.850,00
US$ 1.000GH₵ 13.700
US$ 5.000GH₵ 68.500
US$ 10.000GH₵ 137.000
US$ 25.000GH₵ 342.500
US$ 50.000GH₵ 685.000
US$ 100.000GH₵ 1.370.000
US$ 500.000GH₵ 6.850.000