Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / VES Đảo
GH₵
=
Bs
10/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 2,6336 Bs 2,7111 2,39%
3 tháng Bs 2,6336 Bs 2,9324 10,19%
1 năm Bs 2,1457 Bs 3,0251 22,74%
2 năm Bs 0,6029 Bs 34.601.355.917.717.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 336,81%
3 năm Bs 0,5696 Bs 34.601.355.917.717.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bolivar Venezuela (VES)
GH₵ 1Bs 2,6336
GH₵ 5Bs 13,168
GH₵ 10Bs 26,336
GH₵ 25Bs 65,840
GH₵ 50Bs 131,68
GH₵ 100Bs 263,36
GH₵ 250Bs 658,40
GH₵ 500Bs 1.316,79
GH₵ 1.000Bs 2.633,58
GH₵ 5.000Bs 13.168
GH₵ 10.000Bs 26.336
GH₵ 25.000Bs 65.840
GH₵ 50.000Bs 131.679
GH₵ 100.000Bs 263.358
GH₵ 500.000Bs 1.316.790