Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / GHS Đảo
Bs
=
GH₵
20/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,3689 GH₵ 0,3902 5,36%
3 tháng GH₵ 0,3440 GH₵ 0,3902 13,30%
1 năm GH₵ 0,3306 GH₵ 0,4326 5,90%
2 năm GH₵ 0,3306 GH₵ 1,6535 75,61%
3 năm GH₵ 0,0000000000000 GH₵ 1,7557 20.233.990,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Cedi Ghana (GHS)
Bs 10GH₵ 3,9375
Bs 50GH₵ 19,687
Bs 100GH₵ 39,375
Bs 250GH₵ 98,437
Bs 500GH₵ 196,87
Bs 1.000GH₵ 393,75
Bs 2.500GH₵ 984,37
Bs 5.000GH₵ 1.968,74
Bs 10.000GH₵ 3.937,47
Bs 50.000GH₵ 19.687
Bs 100.000GH₵ 39.375
Bs 250.000GH₵ 98.437
Bs 500.000GH₵ 196.874
Bs 1.000.000GH₵ 393.747
Bs 5.000.000GH₵ 1.968.735