Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / GHS Đảo
Bs
=
GH₵
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,3689 GH₵ 0,3836 3,53%
3 tháng GH₵ 0,3423 GH₵ 0,3836 11,71%
1 năm GH₵ 0,3306 GH₵ 0,4602 16,66%
2 năm GH₵ 0,3306 GH₵ 1,6535 76,26%
3 năm GH₵ 0,0000000000000 GH₵ 1,7557 19.620.368,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Cedi Ghana (GHS)
Bs 10GH₵ 3,8594
Bs 50GH₵ 19,297
Bs 100GH₵ 38,594
Bs 250GH₵ 96,485
Bs 500GH₵ 192,97
Bs 1.000GH₵ 385,94
Bs 2.500GH₵ 964,85
Bs 5.000GH₵ 1.929,70
Bs 10.000GH₵ 3.859,39
Bs 50.000GH₵ 19.297
Bs 100.000GH₵ 38.594
Bs 250.000GH₵ 96.485
Bs 500.000GH₵ 192.970
Bs 1.000.000GH₵ 385.939
Bs 5.000.000GH₵ 1.929.695