Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / YER Đảo
GH₵
=
YER
10/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 18,027 YER 18,668 3,42%
3 tháng YER 18,027 YER 20,216 10,82%
1 năm YER 18,027 YER 23,752 14,93%
2 năm YER 17,131 YER 33,344 45,93%
3 năm YER 17,131 YER 43,730 58,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rial Yemen (YER)
GH₵ 1YER 18,028
GH₵ 5YER 90,140
GH₵ 10YER 180,28
GH₵ 25YER 450,70
GH₵ 50YER 901,40
GH₵ 100YER 1.802,80
GH₵ 250YER 4.506,99
GH₵ 500YER 9.013,98
GH₵ 1.000YER 18.028
GH₵ 5.000YER 90.140
GH₵ 10.000YER 180.280
GH₵ 25.000YER 450.699
GH₵ 50.000YER 901.398
GH₵ 100.000YER 1.802.796
GH₵ 500.000YER 9.013.982