Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / GHS Đảo
YER
=
GH₵
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,05357 GH₵ 0,05547 3,55%
3 tháng GH₵ 0,04947 GH₵ 0,05547 12,13%
1 năm GH₵ 0,04210 GH₵ 0,05547 18,34%
2 năm GH₵ 0,03011 GH₵ 0,05837 84,19%
3 năm GH₵ 0,02295 GH₵ 0,05837 140,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Cedi Ghana (GHS)
YER 100GH₵ 5,5469
YER 500GH₵ 27,735
YER 1.000GH₵ 55,469
YER 2.500GH₵ 138,67
YER 5.000GH₵ 277,35
YER 10.000GH₵ 554,69
YER 25.000GH₵ 1.386,73
YER 50.000GH₵ 2.773,47
YER 100.000GH₵ 5.546,94
YER 500.000GH₵ 27.735
YER 1.000.000GH₵ 55.469
YER 2.500.000GH₵ 138.673
YER 5.000.000GH₵ 277.347
YER 10.000.000GH₵ 554.694
YER 50.000.000GH₵ 2.773.469