Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ZMW Đảo
GH₵
=
ZK
10/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 1,8470 ZK 1,9697 6,59%
3 tháng ZK 1,8181 ZK 2,1700 9,28%
1 năm ZK 1,4750 ZK 2,2244 27,64%
2 năm ZK 1,1276 ZK 2,2691 12,98%
3 năm ZK 1,1276 ZK 3,8978 49,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kwacha Zambia (ZMW)
GH₵ 1ZK 1,9624
GH₵ 5ZK 9,8118
GH₵ 10ZK 19,624
GH₵ 25ZK 49,059
GH₵ 50ZK 98,118
GH₵ 100ZK 196,24
GH₵ 250ZK 490,59
GH₵ 500ZK 981,18
GH₵ 1.000ZK 1.962,37
GH₵ 5.000ZK 9.811,84
GH₵ 10.000ZK 19.624
GH₵ 25.000ZK 49.059
GH₵ 50.000ZK 98.118
GH₵ 100.000ZK 196.237
GH₵ 500.000ZK 981.184