Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,8470 | ZK 1,9697 | 6,59% |
3 tháng | ZK 1,8181 | ZK 2,1700 | 9,28% |
1 năm | ZK 1,4750 | ZK 2,2244 | 27,64% |
2 năm | ZK 1,1276 | ZK 2,2691 | 12,98% |
3 năm | ZK 1,1276 | ZK 3,8978 | 49,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Kwacha Zambia (ZMW) |
GH₵ 1 | ZK 1,9624 |
GH₵ 5 | ZK 9,8118 |
GH₵ 10 | ZK 19,624 |
GH₵ 25 | ZK 49,059 |
GH₵ 50 | ZK 98,118 |
GH₵ 100 | ZK 196,24 |
GH₵ 250 | ZK 490,59 |
GH₵ 500 | ZK 981,18 |
GH₵ 1.000 | ZK 1.962,37 |
GH₵ 5.000 | ZK 9.811,84 |
GH₵ 10.000 | ZK 19.624 |
GH₵ 25.000 | ZK 49.059 |
GH₵ 50.000 | ZK 98.118 |
GH₵ 100.000 | ZK 196.237 |
GH₵ 500.000 | ZK 981.184 |