Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,5077 | GH₵ 0,5654 | 3,83% |
3 tháng | GH₵ 0,4911 | GH₵ 0,5654 | 10,37% |
1 năm | GH₵ 0,4496 | GH₵ 0,6780 | 6,31% |
2 năm | GH₵ 0,4496 | GH₵ 0,8869 | 22,18% |
3 năm | GH₵ 0,2566 | GH₵ 0,8869 | 116,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Cedi Ghana (GHS) |
ZK 1 | GH₵ 0,5651 |
ZK 5 | GH₵ 2,8256 |
ZK 10 | GH₵ 5,6512 |
ZK 25 | GH₵ 14,128 |
ZK 50 | GH₵ 28,256 |
ZK 100 | GH₵ 56,512 |
ZK 250 | GH₵ 141,28 |
ZK 500 | GH₵ 282,56 |
ZK 1.000 | GH₵ 565,12 |
ZK 5.000 | GH₵ 2.825,61 |
ZK 10.000 | GH₵ 5.651,23 |
ZK 25.000 | GH₵ 14.128 |
ZK 50.000 | GH₵ 28.256 |
ZK 100.000 | GH₵ 56.512 |
ZK 500.000 | GH₵ 282.561 |