Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / GHS Đảo
ZK
=
GH₵
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,5077 GH₵ 0,5654 3,83%
3 tháng GH₵ 0,4911 GH₵ 0,5654 10,37%
1 năm GH₵ 0,4496 GH₵ 0,6780 6,31%
2 năm GH₵ 0,4496 GH₵ 0,8869 22,18%
3 năm GH₵ 0,2566 GH₵ 0,8869 116,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Cedi Ghana (GHS)
ZK 1GH₵ 0,5651
ZK 5GH₵ 2,8256
ZK 10GH₵ 5,6512
ZK 25GH₵ 14,128
ZK 50GH₵ 28,256
ZK 100GH₵ 56,512
ZK 250GH₵ 141,28
ZK 500GH₵ 282,56
ZK 1.000GH₵ 565,12
ZK 5.000GH₵ 2.825,61
ZK 10.000GH₵ 5.651,23
ZK 25.000GH₵ 14.128
ZK 50.000GH₵ 28.256
ZK 100.000GH₵ 56.512
ZK 500.000GH₵ 282.561