Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1141 | Q 0,1154 | 0,10% |
3 tháng | Q 0,1141 | Q 0,1162 | 0,22% |
1 năm | Q 0,1141 | Q 0,1323 | 12,30% |
2 năm | Q 0,1141 | Q 0,1444 | 19,52% |
3 năm | Q 0,1141 | Q 0,1528 | 23,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
D 100 | Q 11,465 |
D 500 | Q 57,324 |
D 1.000 | Q 114,65 |
D 2.500 | Q 286,62 |
D 5.000 | Q 573,24 |
D 10.000 | Q 1.146,48 |
D 25.000 | Q 2.866,20 |
D 50.000 | Q 5.732,41 |
D 100.000 | Q 11.465 |
D 500.000 | Q 57.324 |
D 1.000.000 | Q 114.648 |
D 2.500.000 | Q 286.620 |
D 5.000.000 | Q 573.241 |
D 10.000.000 | Q 1.146.481 |
D 50.000.000 | Q 5.732.407 |