Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 8,6659 | D 8,7619 | 0,12% |
3 tháng | D 8,6023 | D 8,7619 | 0,53% |
1 năm | D 7,5559 | D 8,7619 | 14,37% |
2 năm | D 6,9260 | D 8,7619 | 24,72% |
3 năm | D 6,5427 | D 8,7619 | 31,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dalasi Gambia (GMD) |
Q 1 | D 8,7242 |
Q 5 | D 43,621 |
Q 10 | D 87,242 |
Q 25 | D 218,11 |
Q 50 | D 436,21 |
Q 100 | D 872,42 |
Q 250 | D 2.181,06 |
Q 500 | D 4.362,12 |
Q 1.000 | D 8.724,23 |
Q 5.000 | D 43.621 |
Q 10.000 | D 87.242 |
Q 25.000 | D 218.106 |
Q 50.000 | D 436.212 |
Q 100.000 | D 872.423 |
Q 500.000 | D 4.362.117 |