Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1152 | HK$ 0,1155 | 0,23% |
3 tháng | HK$ 0,1150 | HK$ 0,1163 | 0,17% |
1 năm | HK$ 0,1150 | HK$ 0,1321 | 12,33% |
2 năm | HK$ 0,1150 | HK$ 0,1463 | 21,19% |
3 năm | HK$ 0,1150 | HK$ 0,1542 | 23,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
D 100 | HK$ 11,528 |
D 500 | HK$ 57,639 |
D 1.000 | HK$ 115,28 |
D 2.500 | HK$ 288,20 |
D 5.000 | HK$ 576,39 |
D 10.000 | HK$ 1.152,78 |
D 25.000 | HK$ 2.881,96 |
D 50.000 | HK$ 5.763,92 |
D 100.000 | HK$ 11.528 |
D 500.000 | HK$ 57.639 |
D 1.000.000 | HK$ 115.278 |
D 2.500.000 | HK$ 288.196 |
D 5.000.000 | HK$ 576.392 |
D 10.000.000 | HK$ 1.152.783 |
D 50.000.000 | HK$ 5.763.915 |