Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / HKD Đảo
D
=
HK$
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1152 HK$ 0,1155 0,23%
3 tháng HK$ 0,1150 HK$ 0,1163 0,17%
1 năm HK$ 0,1150 HK$ 0,1321 12,33%
2 năm HK$ 0,1150 HK$ 0,1463 21,19%
3 năm HK$ 0,1150 HK$ 0,1542 23,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Đô la Hồng Kông (HKD)
D 100HK$ 11,528
D 500HK$ 57,639
D 1.000HK$ 115,28
D 2.500HK$ 288,20
D 5.000HK$ 576,39
D 10.000HK$ 1.152,78
D 25.000HK$ 2.881,96
D 50.000HK$ 5.763,92
D 100.000HK$ 11.528
D 500.000HK$ 57.639
D 1.000.000HK$ 115.278
D 2.500.000HK$ 288.196
D 5.000.000HK$ 576.392
D 10.000.000HK$ 1.152.783
D 50.000.000HK$ 5.763.915