Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 8,6604 | D 8,6855 | 0,10% |
3 tháng | D 8,5985 | D 8,6927 | 0,69% |
1 năm | D 7,5698 | D 8,6927 | 11,42% |
2 năm | D 6,8279 | D 8,6927 | 26,56% |
3 năm | D 6,4860 | D 8,6927 | 31,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dalasi Gambia (GMD) |
HK$ 1 | D 8,6802 |
HK$ 5 | D 43,401 |
HK$ 10 | D 86,802 |
HK$ 25 | D 217,01 |
HK$ 50 | D 434,01 |
HK$ 100 | D 868,02 |
HK$ 250 | D 2.170,06 |
HK$ 500 | D 4.340,12 |
HK$ 1.000 | D 8.680,24 |
HK$ 5.000 | D 43.401 |
HK$ 10.000 | D 86.802 |
HK$ 25.000 | D 217.006 |
HK$ 50.000 | D 434.012 |
HK$ 100.000 | D 868.024 |
HK$ 500.000 | D 4.340.118 |