Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / GMD Đảo
HK$
=
D
29/04/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 8,6604 D 8,6855 0,10%
3 tháng D 8,5985 D 8,6927 0,69%
1 năm D 7,5698 D 8,6927 11,42%
2 năm D 6,8279 D 8,6927 26,56%
3 năm D 6,4860 D 8,6927 31,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dalasi Gambia (GMD)
HK$ 1D 8,6802
HK$ 5D 43,401
HK$ 10D 86,802
HK$ 25D 217,01
HK$ 50D 434,01
HK$ 100D 868,02
HK$ 250D 2.170,06
HK$ 500D 4.340,12
HK$ 1.000D 8.680,24
HK$ 5.000D 43.401
HK$ 10.000D 86.802
HK$ 25.000D 217.006
HK$ 50.000D 434.012
HK$ 100.000D 868.024
HK$ 500.000D 4.340.118