Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3615 | L 0,3669 | 0,21% |
3 tháng | L 0,3605 | L 0,3680 | 0,30% |
1 năm | L 0,3605 | L 0,4156 | 11,62% |
2 năm | L 0,3605 | L 0,4584 | 20,05% |
3 năm | L 0,3605 | L 0,4759 | 21,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Lempira Honduras (HNL) |
D 10 | L 3,6399 |
D 50 | L 18,200 |
D 100 | L 36,399 |
D 250 | L 90,998 |
D 500 | L 182,00 |
D 1.000 | L 363,99 |
D 2.500 | L 909,98 |
D 5.000 | L 1.819,96 |
D 10.000 | L 3.639,91 |
D 50.000 | L 18.200 |
D 100.000 | L 36.399 |
D 250.000 | L 90.998 |
D 500.000 | L 181.996 |
D 1.000.000 | L 363.991 |
D 5.000.000 | L 1.819.956 |