Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / HNL Đảo
D
=
L
15/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3615 L 0,3669 0,21%
3 tháng L 0,3605 L 0,3680 0,30%
1 năm L 0,3605 L 0,4156 11,62%
2 năm L 0,3605 L 0,4584 20,05%
3 năm L 0,3605 L 0,4759 21,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Lempira Honduras (HNL)
D 10L 3,6399
D 50L 18,200
D 100L 36,399
D 250L 90,998
D 500L 182,00
D 1.000L 363,99
D 2.500L 909,98
D 5.000L 1.819,96
D 10.000L 3.639,91
D 50.000L 18.200
D 100.000L 36.399
D 250.000L 90.998
D 500.000L 181.996
D 1.000.000L 363.991
D 5.000.000L 1.819.956