Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 2,7257 | D 2,7660 | 0,26% |
3 tháng | D 2,7174 | D 2,7738 | 0,47% |
1 năm | D 2,4059 | D 2,7738 | 13,96% |
2 năm | D 2,1816 | D 2,7738 | 25,82% |
3 năm | D 2,1012 | D 2,7738 | 28,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Dalasi Gambia (GMD) |
L 1 | D 2,7411 |
L 5 | D 13,705 |
L 10 | D 27,411 |
L 25 | D 68,527 |
L 50 | D 137,05 |
L 100 | D 274,11 |
L 250 | D 685,27 |
L 500 | D 1.370,54 |
L 1.000 | D 2.741,09 |
L 5.000 | D 13.705 |
L 10.000 | D 27.411 |
L 25.000 | D 68.527 |
L 50.000 | D 137.054 |
L 100.000 | D 274.109 |
L 500.000 | D 1.370.543 |