Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / GMD Đảo
L
=
D
16/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 2,7257 D 2,7660 0,26%
3 tháng D 2,7174 D 2,7738 0,47%
1 năm D 2,4059 D 2,7738 13,96%
2 năm D 2,1816 D 2,7738 25,82%
3 năm D 2,1012 D 2,7738 28,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dalasi Gambia (GMD)
L 1D 2,7411
L 5D 13,705
L 10D 27,411
L 25D 68,527
L 50D 137,05
L 100D 274,11
L 250D 685,27
L 500D 1.370,54
L 1.000D 2.741,09
L 5.000D 13.705
L 10.000D 27.411
L 25.000D 68.527
L 50.000D 137.054
L 100.000D 274.109
L 500.000D 1.370.543