Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / HTG Đảo
D
=
G
16/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 1,9450 G 1,9612 0,10%
3 tháng G 1,9388 G 1,9733 0,89%
1 năm G 1,9388 G 2,4398 19,83%
2 năm G 1,9388 G 2,5671 5,11%
3 năm G 1,7100 G 2,5671 11,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Gourde Haiti (HTG)
D 1G 1,9592
D 5G 9,7960
D 10G 19,592
D 25G 48,980
D 50G 97,960
D 100G 195,92
D 250G 489,80
D 500G 979,60
D 1.000G 1.959,20
D 5.000G 9.796,01
D 10.000G 19.592
D 25.000G 48.980
D 50.000G 97.960
D 100.000G 195.920
D 500.000G 979.601