Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 1,9450 | G 1,9612 | 0,10% |
3 tháng | G 1,9388 | G 1,9733 | 0,89% |
1 năm | G 1,9388 | G 2,4398 | 19,83% |
2 năm | G 1,9388 | G 2,5671 | 5,11% |
3 năm | G 1,7100 | G 2,5671 | 11,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Gourde Haiti (HTG) |
D 1 | G 1,9592 |
D 5 | G 9,7960 |
D 10 | G 19,592 |
D 25 | G 48,980 |
D 50 | G 97,960 |
D 100 | G 195,92 |
D 250 | G 489,80 |
D 500 | G 979,60 |
D 1.000 | G 1.959,20 |
D 5.000 | G 9.796,01 |
D 10.000 | G 19.592 |
D 25.000 | G 48.980 |
D 50.000 | G 97.960 |
D 100.000 | G 195.920 |
D 500.000 | G 979.601 |