Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / GMD Đảo
G
=
D
13/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,5099 D 0,5141 0,15%
3 tháng D 0,5068 D 0,5158 0,55%
1 năm D 0,4094 D 0,5158 24,82%
2 năm D 0,3895 D 0,5158 5,33%
3 năm D 0,3895 D 0,5871 12,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dalasi Gambia (GMD)
G 1D 0,5113
G 5D 2,5565
G 10D 5,1131
G 25D 12,783
G 50D 25,565
G 100D 51,131
G 250D 127,83
G 500D 255,65
G 1.000D 511,31
G 5.000D 2.556,54
G 10.000D 5.113,09
G 25.000D 12.783
G 50.000D 25.565
G 100.000D 51.131
G 500.000D 255.654