Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,5099 | D 0,5141 | 0,15% |
3 tháng | D 0,5068 | D 0,5158 | 0,55% |
1 năm | D 0,4094 | D 0,5158 | 24,82% |
2 năm | D 0,3895 | D 0,5158 | 5,33% |
3 năm | D 0,3895 | D 0,5871 | 12,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Dalasi Gambia (GMD) |
G 1 | D 0,5113 |
G 5 | D 2,5565 |
G 10 | D 5,1131 |
G 25 | D 12,783 |
G 50 | D 25,565 |
G 100 | D 51,131 |
G 250 | D 127,83 |
G 500 | D 255,65 |
G 1.000 | D 511,31 |
G 5.000 | D 2.556,54 |
G 10.000 | D 5.113,09 |
G 25.000 | D 12.783 |
G 50.000 | D 25.565 |
G 100.000 | D 51.131 |
G 500.000 | D 255.654 |