Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 5,2821 | Ft 5,4799 | 2,93% |
3 tháng | Ft 5,2679 | Ft 5,4799 | 1,31% |
1 năm | Ft 5,1186 | Ft 5,9984 | 6,84% |
2 năm | Ft 5,1186 | Ft 7,9242 | 23,17% |
3 năm | Ft 5,1186 | Ft 7,9242 | 6,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Forint Hungary (HUF) |
D 1 | Ft 5,2579 |
D 5 | Ft 26,290 |
D 10 | Ft 52,579 |
D 25 | Ft 131,45 |
D 50 | Ft 262,90 |
D 100 | Ft 525,79 |
D 250 | Ft 1.314,49 |
D 500 | Ft 2.628,97 |
D 1.000 | Ft 5.257,94 |
D 5.000 | Ft 26.290 |
D 10.000 | Ft 52.579 |
D 25.000 | Ft 131.449 |
D 50.000 | Ft 262.897 |
D 100.000 | Ft 525.794 |
D 500.000 | Ft 2.628.972 |