Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / HUF Đảo
D
=
Ft
15/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 5,2821 Ft 5,4799 2,93%
3 tháng Ft 5,2679 Ft 5,4799 1,31%
1 năm Ft 5,1186 Ft 5,9984 6,84%
2 năm Ft 5,1186 Ft 7,9242 23,17%
3 năm Ft 5,1186 Ft 7,9242 6,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Forint Hungary (HUF)
D 1Ft 5,2579
D 5Ft 26,290
D 10Ft 52,579
D 25Ft 131,45
D 50Ft 262,90
D 100Ft 525,79
D 250Ft 1.314,49
D 500Ft 2.628,97
D 1.000Ft 5.257,94
D 5.000Ft 26.290
D 10.000Ft 52.579
D 25.000Ft 131.449
D 50.000Ft 262.897
D 100.000Ft 525.794
D 500.000Ft 2.628.972