Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,1830 | D 0,1909 | 3,10% |
3 tháng | D 0,1825 | D 0,1909 | 1,03% |
1 năm | D 0,1667 | D 0,1961 | 9,68% |
2 năm | D 0,1262 | D 0,1961 | 27,79% |
3 năm | D 0,1262 | D 0,1961 | 6,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dalasi Gambia (GMD) |
Ft 100 | D 18,953 |
Ft 500 | D 94,764 |
Ft 1.000 | D 189,53 |
Ft 2.500 | D 473,82 |
Ft 5.000 | D 947,64 |
Ft 10.000 | D 1.895,29 |
Ft 25.000 | D 4.738,22 |
Ft 50.000 | D 9.476,45 |
Ft 100.000 | D 18.953 |
Ft 500.000 | D 94.764 |
Ft 1.000.000 | D 189.529 |
Ft 2.500.000 | D 473.822 |
Ft 5.000.000 | D 947.645 |
Ft 10.000.000 | D 1.895.290 |
Ft 50.000.000 | D 9.476.450 |