Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / GMD Đảo
Ft
=
D
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,1830 D 0,1909 3,10%
3 tháng D 0,1825 D 0,1909 1,03%
1 năm D 0,1667 D 0,1961 9,68%
2 năm D 0,1262 D 0,1961 27,79%
3 năm D 0,1262 D 0,1961 6,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dalasi Gambia (GMD)
Ft 100D 18,953
Ft 500D 94,764
Ft 1.000D 189,53
Ft 2.500D 473,82
Ft 5.000D 947,64
Ft 10.000D 1.895,29
Ft 25.000D 4.738,22
Ft 50.000D 9.476,45
Ft 100.000D 18.953
Ft 500.000D 94.764
Ft 1.000.000D 189.529
Ft 2.500.000D 473.822
Ft 5.000.000D 947.645
Ft 10.000.000D 1.895.290
Ft 50.000.000D 9.476.450